- Từ điển Anh - Việt
Fissiparous
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fissiped
Tính từ: có chân chẻ; có ngón tách rời, Danh từ: Động vật có... -
Fissipedia
Danh từ: loại động vật chân chẻ, -
Fissirostral
Tính từ: thuộc mỏ khía sâu, -
Fissula
kẽ, khe, -
Fissura
khe, khe, -
Fissura antitragohelicina
khe gờ đối bình - luân tai, -
Fissuraantitragohelicina
khe gờ đối bình - luân tai, -
Fissurae cerebelli
các khe tiểu não, -
Fissurae choroidea
khe màng mạch, -
Fissurae horizontalis cerebelli
nằm ngang tiểu não, -
Fissurae horizontalis pulmonis dextri
khe nằm ngang phổi phải, -
Fissurae ligamenti teretis
rãnh dây chằng tròn, -
Fissurae ligamenti venosi
rãnh dây chằng tĩnh mạch, -
Fissurae longitudinalis cerebri
khe dọc não, -
Fissurae mediana anterior medullae spinalis
khe giữatrước tủy sống, -
Fissurae obliqua pulmonis
khe chéo phổi, -
Fissurae orbitalis inferior
khe ổ mắt dưới, -
Fissurae orbitalis superior
khe ổ mắt trên, -
Fissurae petrooccipitalis
khe đá- chẩm, -
Fissurae petrosquamosa
khe trai-đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.