Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flannel

Nghe phát âm

Mục lục

/´flænl/

Thông dụng

Danh từ

Vải flanen
Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)
( số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen

Tính từ

Bằng flanen

Ngoại động từ

Lau chùi bằng flanen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)

Nội động từ

Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nỉ mỏng

Kinh tế

sợi yến mạch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top