Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flare chute

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dù có ống loe

Giải thích EN: A flare attached to a parachute so it can remain in the air a long time.Giải thích VN: Ống loe đi kèm với dù, nhờ đó dù có thể bay lâu trong không khí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top