- Từ điển Anh - Việt
Fledgeling
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fledgling
/ ´fledʒliη /, Danh từ: chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm,... -
Fledgy
/ ´fledʒi /, tính từ, có lông vũ, -
Flee
/ flee /, Động từ .fled: chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, Hình... -
Flee away from
trốn thoát khỏi, -
Fleece
/ fli:s /, Danh từ: bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn... -
Fleece of stilling
lưới stilling, -
Fleeceable
Tính từ: có thể xén lông được (cừu), có thể lấy tiền được, -
Fleecer
Danh từ: người xén lông cừu, người lừa bịp lấy tiền, -
Fleecily
Phó từ: giống như lông cừu, -
Fleecy
/ ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng... -
Fleeing
, -
Fleer
/ fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ:... -
Fleering
Tính từ: cười khẩy; chế nhạo, khinh miệt, -
Fleet
/ fli:t /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Đội máy bay, phi đội, Đoàn tàu, đoàn xe, Danh... -
Fleet-air arm
Danh từ: binh chủng không quân của hải quân anh, -
Fleet-footed
Tính từ: chạy nhanh; nhanh chân, -
Fleet (of vehicles)
đoàn xe (hoặc loại tàu), -
Fleet Rating
định phí bảo hiểm đội tàu, -
Fleet admiral
Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.