Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flint paper

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

giấy đá cứng

Giải thích EN: A paper coated with crushed flint; used like sandpaper, as an abrasive.Giải thích VN: Một loại giấy được phủ một lớp đá cứng nghiền, được dùng như giấy ráp, để mài.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top