Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Float gauge

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

chỉ thị mức bằng phao
phao chỉ mức

Đo lường & điều khiển

phao đo mức nước

Kỹ thuật chung

dưỡng nổi

Giải thích EN: An instrument that uses mechanical devices to determine the level of a liquid by measuring the height of an object floating on its surface.Giải thích VN: Dụng cụ sử dụng các máy cơ để xác định mực chất lỏng bằng cách đo độ cao của vật.

mức lỏng kế kiểu phao

Xây dựng

khí áp kế phao, phao chỉ mức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top