- Từ điển Anh - Việt
Fluorescenceanalysis
Xem thêm các từ khác
-
Fluorescent
/ ¸fluə´resnt /, Tính từ: (vật lý) huỳnh quang, Kỹ thuật chung: huỳnh... -
Fluorescent Panel (FLP)
tấm hình quang, -
Fluorescent X-ray spectrometer
phổ kế huỳnh quang tia x, -
Fluorescent discharge tube
đèn phóng điện huỳnh quang, -
Fluorescent dye
thuốc nhuộm huỳnh quang, -
Fluorescent inspection lamp
đèn huỳnh quang kiểm tra, -
Fluorescent lamp
đèn huỳnh quang, đèn huỳnh quang, đèn neon, compact fluorescent lamp, đèn huỳnh quang cỡ thu gọn, preheat fluorescent lamp, đèn huỳnh... -
Fluorescent lifetime
khoảng thời gian phát quang, -
Fluorescent light
đèn (ống) huỳnh quang, -
Fluorescent lighting
đèn huỳnh quang, đèn nêon, fluorescent lighting strip, giá mắc đèn huỳnh quang -
Fluorescent lighting strip
giá mắc đèn huỳnh quang, -
Fluorescent material
vật liệu huỳnh quang, chất huỳnh quang, -
Fluorescent mercury vapour lamp
đèn huỳnh quang thủy ngân, -
Fluorescent method
phương pháp kiểm tra bằng phát quang, -
Fluorescent paint
sơn sáng nhoáng, -
Fluorescent reflector lamp
đèn phản xạ, phản quang, -
Fluorescent screen
màn huỳnh quang, màn huỳnh quang, -
Fluorescent spectrum
phổ huỳnh quang, -
Fluorescent staining
nhuộm huỳnh quang, -
Fluorescent substance
phốt pho,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.