Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluorescent substance

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phốt pho

Giải thích VN: Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt trong của ống tia ca-tốt ( CRT). Khi được kích thích bằng tia điện tử bắn trực tiếp vào mặt trong ống, chất phốt pho sẽ phát sáng trong một phần giây đồng hồ. Tia này "làm tươi" lại phốt pho nhiều lần trong mỗi giây để tạo ra sự phát sáng ổn định.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fluorescent tube

    đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc...
  • Fluorescent tube rack

    giá mắc đèn huỳnh quang,
  • Fluoric

    / flu´ɔrik /, Kỹ thuật chung: flo, florua,
  • Fluoridate

    cho florua vào nước để ngừa sâu răng, ' fl˜:ridaiz, động từ
  • Fluoridation

    / ¸fluəri´deiʃən /, sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng, Hóa học & vật liệu: cho florua...
  • Fluoride

    / ˈflʊəraɪd /, Danh từ: (hoá học) florua, Y học: một hợp chất của...
  • Fluoridisation

    , fl˜:ri'dei‘n, như fluoridation
  • Fluoridise

    ' fl˜:rideit, như fluoridate
  • Fluoridization

    , fl˜:ri'dei‘n, như fluoridation
  • Fluoridize

    ' fl˜:rideit
  • Fluorimeter

    Danh từ; cũng fluorometer: khí cụ để xác định hàm lượng flo, huỳnh quang kế,
  • Fluorimetric

    Tính từ: (thuộc) cách xác định hàm lượng flo,
  • Fluorimetry

    Danh từ: cách xác định hàm lượng flo,
  • Fluorinate

    / ´fluəri¸neit /, Hóa học & vật liệu: flo hóa, hình thái từ,
  • Fluorinated chlorinated hydrocarbon

    hydrocacbon chứa clo và flo,
  • Fluorinated hydrocarbon

    hydrocacbon chứa flo, hyđrocarbon chứa flo, fluorinated hydrocarbon refrigerant, môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo, fluorinated hydrocarbon...
  • Fluorinated hydrocarbon group

    nhóm hydrocacbon chứa flo, nhóm hyđrocarbon chứa flo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top