Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluoride

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈflʊəraɪd/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Florua

Chuyên ngành

Y học

một hợp chất của fluor

Kỹ thuật chung

florua
polyvinyl fluoride (PVF)
polyvinyl florua
polyvinylidene fluoride (PVFD)
polyvinyliden florua

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top