Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foal

Nghe phát âm

Mục lục

/foul/

Thông dụng

Danh từ

Ngựa con, lừa con
to be in (with) foal
có chửa (ngựa cái, lừa cái)

Ngoại động từ

Đẻ ra, cho ra đời (ngựa, lừa)

Nội động từ

Sinh, chào đời (ngựa con, lừa con)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
colt , filly , fledgling , offspring

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top