- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Foggier
, -
Foggiest
, -
Foggily
, -
Fogginess
/ ´foginis /, danh từ, tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt, -
Fogging
/ ´fɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tạo mù, Kỹ thuật chung: sự... -
Foggy
/ ˈfɒgi , ˈfɔgi /, Tính từ: có sương mù; tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt, Hình... -
Foggy weather
thời tiết sương mù, -
Foglamp
đèn chống sương mù, đèn soi trong sương mù, -
Fogy
Danh từ: người hủ lậu, Từ đồng nghĩa: noun, an old fogy, con người... -
Fogydom
Danh từ: tính hủ lậu, tính cổ hủ, -
Fogyish
Tính từ: hủ lậu, cổ hủ, -
Fogyism
như fogydom, -
Fohn
Danh từ: gió phơn (gió nồm vùng an-pơ), -
Foible
/ fɔibl /, Danh từ ( (cũng) .feeble): nhược điểm, điểm yếu, Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi... -
Foil
/ fɔil /, Danh từ: lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người... -
Foil-backing machine
máy cán lá, máy cán tấm, -
Foil copper
giấy đồng, đồng lá, -
Foil decorating
sự trang trí hình lá, -
Foil electret
electret màng mỏng, lá electret, -
Foil insulant
lá cách nhiệt, tấm cách nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.