- Từ điển Anh - Việt
Foraminiferan
Xem thêm các từ khác
-
Foraminiferous
Tính từ:, -
Foraminulum
lỗ nhỏ, -
Forasmuch as
liên từ, thấy rằng, xét rằng; vì rằng, bởi chưng, -
Foration
(sự) khoan, -
Foray
/ ´fɔrei /, Danh từ: sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập, Động... -
Forbear
/ ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà... -
Forbearance
/ fɔrˈbɛərəns /, Danh từ: sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, Từ... -
Forbearance is no acquittance
Thành Ngữ:, forbearance is no acquittance, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ -
Forbearance of a right
sự từ bỏ sử dụng quyền, -
Forbearing
/ fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Forbid
/ fə´bid /, Ngoại động từ: cấm, ngăn cấm, Hình thái từ: Toán... -
Forbiddance
/ fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition... -
Forbidden
/ fə'bidn /, bị cấm đoán, bị ngăn cấm, không nói ra được, Nguồn khác: Nguồn... -
Forbidden-character code
mã ký tự cấm, -
Forbidden (prohibited) degrees
Thành Ngữ:, forbidden ( prohibited ) degrees, (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy... -
Forbidden band
dải cấm, vùng cấm, -
Forbidden character
kí tự bị cấm, -
Forbidden combination
tổ hợp bị bỏ quên, tổ hợp cấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.