- Từ điển Anh - Việt
Forbidding
Nghe phát âmMục lục |
/fə´bidiη/
Thông dụng
Tính từ
Trông gớm guốc, hãm tài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , disagreeable , dour , foreboding , frightening , glowering , grim , hostile , menacing , odious , offensive , off-putting , repellent , repulsive , sinister , threatening , tough , ugly , unapproachable , unfriendly , unpleasant , inhospitable , unhospitable , uninviting , fierce , gaunt , harsh , ominous , prohibiting , repelling , stern , strict
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forbiddingness
/ fə´bidiηnis /, danh từ, tính chất gớm guốc, tính chất hãm tài, -
Forbidingly
Phó từ: trông gớm guốc, hãm tài, -
Forbids
, -
Forbiedden
Toán & tin: bị cấm; không giải được, -
Forbinden
cấm, -
Forbinden band
dải cấm, vùng cấm, -
Forbinden gap
độ rộng vùng cấm, -
Forbinden level
mức bị cấm, -
Forbinden line
vạch cấm, -
Forbinden region
miền cấm, vùng cấm, -
Forbinden transition
chuyển mức bị cấm, sự chuẩn bị cấm, -
Forbindenness
sự cấm, -
Forbindenness of a transition
sự cấm chuyển, -
Forbode
Động từ:, -
Forbore
/ fɔ:'bɔ:(r) /, -
Forby
/ fɔ:´bai /, giới từ & phó từ, ( Ê-cốt) ngoài ra, -
Forbye
/ fɔ:´bai /, như forby, -
Force
/ fɔ:s /, Danh từ: thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, (số... -
Force- mast
cột buồm mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.