Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fortin barometer

Mục lục

Vật lý

khí áp kế fortin

Điện lạnh

khí (quyển) áp kế Fortin

Kỹ thuật chung

phong vũ biểu Fortin

Giải thích EN: An instrument used to measure atmospheric pressure, having a mercury cistern which increases or decreases in volume according to pressure changes, while the level of the cistern is kept at the zero of the barometer scale.Giải thích VN: Dụng cụ đo áp suất khí quyển, có bầu chứa thủy ngân tăng hoặc giảm thể tích theo sự thay đổi của áp suất, trong khi mức áp suất trong bầu được giữ ở zêro trên thanh chia của phong vũ biểu.


Xem thêm các từ khác

  • Fortis

    Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • Fortissimo

    / fɔ:´tisimou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt) ff, Danh...
  • Fortitude

    / ´fɔ:ti¸tju:d /, Danh từ: sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng, Từ...
  • Fortnight

    / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay...
  • Fortnightly

    / ´fɔ:t¸naitli /, Tính từ & phó từ: hai tuần một lần, Danh từ:...
  • Fortress

    / ˈfɔrtrɪs /, Danh từ: pháo đài, Ngoại động từ: (thơ ca) là pháo...
  • Fortress tower

    tháp pháo đài,
  • Fortresses

    đồn lũy, pháo đài,
  • Fortuitism

    Danh từ: sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi,
  • Fortuitist

    Danh từ: người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi,
  • Fortuitous

    / fɔ:´tjuitəs /, Tính từ: tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên, Toán & tin:...
  • Fortuitous accident

    tai nạn bất ngờ,
  • Fortuitous collision

    sự đâm va bất ngờ,
  • Fortuitous distortion

    sự méo ngẫu nhiên,
  • Fortuitous fault

    lỗi ngẫu nhiên,
  • Fortuitousness

    / fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng...
  • Fortuity

    / fɔ:´tjuiti /, Danh từ: tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ,...
  • Fortuna

    / fo'tju:na /, Danh từ: nữ thần may mắn (thần thoại la-mã),
  • Fortunate

    / fo:'t∫әneit /, Tính từ: may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, Xây...
  • Fortunately

    / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top