Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

While

Mục lục

/wail/

Thông dụng

Danh từ

Lúc, chốc, lát
after a while
một lát sau
a long while
một lúc lâu, một thời gian dài
in a little while
ngay
for a long while past
từ lâu
all the while
suốt thời gian
between whiles
giữa lúc đó
for a while
một thời gian dài
Ex: I haven't seen him for a while
the while
trong lúc đó, trong khi
once in a while
thỉnh thoảng, đôi khi
to be worth [[[one's]]] while
bõ công, đáng làm
Take a while
Mất một lúc

Ngoại động từ

lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)
to while away the time
để thì giờ trôi qua; giết thì giờ

Liên từ ( (cũng) .whilst)

Trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
while at school, he worked very hard
khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ
Chừng nào còn, còn
while there is life, there is hope
còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát
Còn, trong khi mà, mà
the hat is red, while the shoes are black
mũ thì đỏ mà giày thì lại đen

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

conjunction
although , at the same time , during , during the time , in the time , throughout the time , whilst , albeit , howbeit , much as , though , when , whereas
noun
bit , instant , interim , meantime , moment , occasion , period , space , spell , stretch , time , endeavor , exertion , pain , strain , striving , struggle , trouble , although , during , though , until , whereas , yet
verb
dawdle , fiddle away , kill , trifle away , waste , wile

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • While-loop

    vòng lặp while,
  • While there is life there's is hope

    Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • While witch

    Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • Whilere

    Phó từ: (cổ) cách đây không lâu; mới đây,
  • Whiles

    / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • Whilewash

    nước vôi,
  • Whiling

    Toán & tin: xoáy,
  • Whilom

    / ´wailəm /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa, Từ...
  • Whilst

    / wailst /, Liên từ: (như) while,
  • Whim

    / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng;...
  • Whimper

    / ´wimpə /, Danh từ: tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, Động từ:...
  • Whimperer

    Danh từ: người khóc thút thít; người rên rỉ,
  • Whimpering

    / ´wimpəriη /, tính từ, khóc thút thít; rên rỉ,
  • Whimsical

    / ´wimzikl /, Tính từ: bất thường, hay thay đổi, kỳ quái, kỳ dị, Từ...
  • Whimsicality

    / ¸wimsi´kæliti /, danh từ, tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị,...
  • Whimsicalness

    / ´wimzikəlnis /,
  • Whimsy

    / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính...
  • Whin

    / win /, danh từ, (thực vật học) cây kim tước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top