Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frescoer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người vẽ bích hoạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fresh

    / freʃ /, Tính từ: tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa...
  • Fresh-air flue

    ống dẫn gió mát vào,
  • Fresh-air intake

    ống hút hơi mát vào,
  • Fresh-blown

    Tính từ: vừa mới nở hoa,
  • Fresh-coloured

    Tính từ: có vẻ hoạt bát, tráng kiện,
  • Fresh-comer

    Danh từ: người mới đến,
  • Fresh-face

    mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh...
  • Fresh-grain caviar

    trứng cá dạng hạt tươi,
  • Fresh-pressed juice

    nước quả mới ép,
  • Fresh-water fauna

    hệ động vật nước ngọt,
  • Fresh-water fish

    cá nước ngọt,
  • Fresh-water tailor

    cá trích,
  • Fresh Water

    nước ngọt, nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan.
  • Fresh air

    không khí trong sạch, không khi mát, không khí trong lành, không khí tươi, không khí cấp vào, không khí sạch, Địa...
  • Fresh air cooler

    máy làm lạnh không khí tươi,
  • Fresh air cooling

    làm lạnh không khí tươi, sự làm lạnh không khí tươi,
  • Fresh air damper

    clapê điều chỉnh không khí tươi, van không khí tươi,
  • Fresh air duct

    đường ống hút gió tươi, ống dẫn khí sạch, đường (ống) dẫn khí sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top