Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fribble

Nghe phát âm

Mục lục

/fribl/

Thông dụng

Danh từ
Người hay làm việc vớ vẩn, vô ích
Việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn
Nội động từ
Làm những chuyện vớ vẩn, vô ích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fritter , frivolity , frivolous , trifle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fricandeau

    / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm,...
  • Fricandeaux

    Ngoại động từ: làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán, Danh...
  • Fricassee

    Danh từ: món thịt thái miếng hầm; món ragu chim, Ngoại động từ:...
  • Fricative

    / ´frikətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), Danh từ: (ngôn...
  • Frictio-proof

    chống ma sát,
  • Friction

    / ˈfrɪkʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát, sự xoa bóp; sự chà xát, sự va chạm,...
  • Friction(al) resistance

    lực cản ma sát,
  • Friction-ball

    Danh từ: (kỹ thuật) bi giảm ma sát,
  • Friction-band

    má phanh (bánh lái), Danh từ: (kỹ thuật) má phanh (bánh lái),
  • Friction-bearing

    ổ trượt, ổ ma sát trượt, Danh từ: (kỹ thuật) ổ trượt; ổ ma sát trượt,
  • Friction-brake

    Danh từ: (kỹ thuật) phanh ma sát,
  • Friction-clutch

    khớp ly hợp ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) khớp ly hợp ma sát,
  • Friction-cone

    côn ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) côn ma sát,
  • Friction-disk

    đĩa ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) đĩa ma sát,
  • Friction-drive

    truyền động ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) truyền động ma sát,
  • Friction-gearing

    sự truyền động ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động ma sát,
  • Friction-glazing calender

    máy cán bóng cơ học,
  • Friction-proof

    Tính từ: chống ma sát,
  • Friction-top berry enamel-lined

    hộp sắt có nút nhám,
  • Friction-tube viscometer

    dụng cụ đo độ nhớt bằng ống ma sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top