Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frontless

Nghe phát âm

Mục lục

/´frʌntlis/

Thông dụng

Tính từ
Không có mặt trước
(quân sự) không có mặt trận
a frontless war
cuộc chiến tranh không có mặt trận (nghĩa bóng)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top