Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frothiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´frɔθinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự có bọt, sự sủi bọt
Tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Frothing

    Danh từ: sự tạo bọt, Ngoại động từ: tạo bọt, Nội...
  • Frothing agent

    chất tạo bọt, Địa chất: chất tạo bọt,
  • Frothing floatation

    sự chuyển nổi bọt,
  • Frothy

    / ´frɔθi /, Tính từ: có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích...
  • Frottage

    / ´frɔta:ʒ /, Y học: tật cọ xát,
  • Frou-frou

    / ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm...
  • Froude number

    tiêu chuẩn froude, số froude,
  • Frounce

    Ngoại động từ: tạo nếp nhăn, Nội động từ: cau mày,
  • Frow

    Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
  • Froward

    / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng...
  • Frowardness

    / ´frouədnis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính ương ngạnh, tính ngoan cố,
  • Frown

    / fraun /, Danh từ: sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không...
  • Frowningly

    Phó từ: với vẻ mặt cau có,
  • Frowst

    / fraust /, Danh từ: (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, Nội...
  • Frowsty

    / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty,...
  • Frowsy

    / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly...
  • Frowziness

    Danh từ: sự hôi hám, tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác,
  • Frowzy

    / ´frauzi /, Tính từ: hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác, Xây dựng: nhếch...
  • Froze

    / frouz /,
  • Frozen

    / frouzn /, Hóa học & vật liệu: bị băng giá, Kỹ thuật chung: bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top