Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fusion splice

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

mối ghép bằng nóng chảy
mối nối nhờ nóng chảy
sự nối bằng nóng chảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fusion temperature

    nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, ash-fusion temperature, nhiệt độ chảy của tro, initial fusion temperature, nhiệt độ chảy...
  • Fusion welding

    sự hàn chảy, sự hàn chảy,
  • Fusion zone

    vùng nóng chảy, miền nóng chảy,
  • Fusion zone undercutting

    rãnh cắt miền chảy,
  • Fusionism

    / ´fju:ʒə¸nizəm /, danh từ, thuyết hợp nhất, thuyết liên hiệp,
  • Fusionist

    / ´fju:ʒənist /, danh từ, người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)
  • Fusionof teeth

    (sự) dính liền mầm răng,
  • Fusionreflex

    phảnxạ hợp nhất,
  • Fusobacterium

    vi khuẩn hình que, vi khuẩn hình que,
  • Fusocellular

    có tế bào hình thoi,
  • Fusocellular sarcoma

    sacôm tế bào bình thoi,
  • Fusospirillary

    (thuộc) thoi-xoắn khuẩn,
  • Fusospirillosis

    viêm lợi thoi-xoắnkhuẩn,
  • Fusospirochetal

    (thuộc) thoi-xoắn khuẩn,
  • Fusospirochetal angina

    viêm họng thoi xoắn khuẩn,
  • Fusospirochetosis

    bệnh thoi-xoắn khuẩn,
  • Fusostreptococcicosis

    (chứng) nhiễm thoi-liên cầu khuẩn,
  • Fuss

    / fʌs /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng...
  • Fuss-budget

    / 'fʌs,bʌʤit /, như fuss-pot,
  • Fuss-pot

    / ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top