- Từ điển Anh - Việt
Fuss
Nghe phát âmMục lục |
/fʌs/
Thông dụng
Danh từ
Sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị
Sự quan trọng hoá
Nội động từ
Làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên
Ngoại động từ
Làm (ai) cuống quít
Làm phiền, làm rầy (ai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ado , agitation , altercation , argument , bickering , bother , broil * , bustle , commotion , complaint , confusion , controversy , difficulty , display , dispute , excitement , falling-out * , fight , flap , flurry , flutter , fret , furor , hassle , kick-up , objection , palaver , perturbation , quarrel , row , ruckus , scene , squabble , stew * , stink * , stir , storm , to-do * , turmoil , unrest , upset , wingding , worry , botheration , pother , annoy , complain , crab , disconcert , disturbance , fanfare , fidget , fume , gripe , hoo-ha , hubbub , nag , nitpick , pedantry , precisian , production , protest , rave , spat , sputter , squawk , stew , stickler , to-do , todo , to do , trouble , tumult , whine
verb
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fuss-budget
/ 'fʌs,bʌʤit /, như fuss-pot, -
Fuss-pot
/ ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít, -
Fusser
/ ´fʌsə /, danh từ, người gây rối (về chuyện vặt), -
Fussiness
/ ´fʌsinis /, danh từ, tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị, -
Fussy
/ ´fʌsi /, Tính từ: hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá, cầu... -
Fust
/ fʌst /, Danh từ: (kiến trúc) cột trụ tường, Kỹ thuật chung: thân... -
Fust of column
thân cột, -
Fustanella
/ ¸fʌstə´nelə /, Danh từ: váy trắng (của đàn ông hy-lạp), -
Fustian
/ ´fʌstiən /, Danh từ: vải bông thô, văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch, Tính... -
Fustic
/ ´fʌstik /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng mộc, gỗ hoàng mộc, thuốc nhuộm hoàng mộc, -
Fustigate
/ ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa:... -
Fustigation
/ ¸fʌsti´geiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui, sự chỉ trích gay gắt, -
Fustiness
/ ´fʌstinis /, danh từ, mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc, tính cổ lổ, sự hủ lậu, -
Fusty
/ ´fʌsti /, Tính từ: Ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu, Kinh tế:... -
Fusus
(vật) hình thoi, -
Fut
như phut, -
Futhark
Danh từ: chữ cái futhac (của người cổ giéc-manh), -
Futhorc
Danh từ: chữ cái bắc âu, -
Futile
/ 'fju:tail /, Tính từ: vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể; phù phiếm, Từ... -
Futility
/ fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.