Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gamo-

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

tiền tố chỉ hôn nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gamobium

    / gə'moubiəm /, Danh từ: (sinh học) thế hệ hữu tính, sự sinh sản hữu tính,
  • Gamodeme

    / 'gæmədi:m /, Danh từ: (sinh học) nhóm cá thể giao phối,
  • Gamogenesis

    / ,gæmə'dʒenəsis /, danh từ, sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính,
  • Gamogenetic

    / ,gæmədʒi'netik /, tính từ, thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính,
  • Gamogonia

    giai đoạn tạo giao tử bào,
  • Gamogony

    / gæ'mougəni /, Danh từ: sự sinh sản hữu giao, sự sinh sản bào tử,
  • Gamomania

    ám ảnh cầu hôn,
  • Gamont

    / 'gæmənt /, Danh từ: giai đoạn tế bào tử, Y học: tế bào giao tử.,...
  • Gamopetalous

    / ,gæmə'petələs /, tính từ, (thực vật học) cánh hợp (hoa),
  • Gamophagia

    mất yếu tố sinh dục,
  • Gamophobia

    (chứng) sợ kết hôn,
  • Gamophyllous

    / gæmou'filəs /, Tính từ: có lá hợp; có lá nguyên,
  • Gamosepallous

    / gæmou'sepələs /, Tính từ: (hoa) có lá đài hợp; có lá đài nguyên,
  • Gamow-Teller decay

    phân rã gamow-teller,
  • Gamow-Teller resonance

    cộng hưởng gamow-teller,
  • Gamp

    / gæmp /, Danh từ: (thực vật học) cái ô (dù) to,
  • Gampsodactylia

    (chứng) bàn chân hình vuốt, quặp hai ngón đốt,
  • Gamut

    / 'gæmət /, Danh từ: (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt, Toán...
  • Gamy

    / 'geimi /, Tính từ: có nhiều thú săn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ, (nói về thịt)...
  • Gan

    / gæn /, quá khứ của gin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top