Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaseous

Nghe phát âm

Mục lục

/´gæsiəs/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thể khí

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) thể khí

Hóa học & vật liệu

giống khí

Kỹ thuật chung

chứa khí
gaseous air
không khí chứa khí
khí
dạng ga
dạng khí
gaseous active medium
môi trường hoạt động dạng khí
gaseous air
không khí dạng khí
gaseous combustion product
sản phẩm cháy dạng khí
gaseous dielectric
điện môi (dạng) khí
gaseous fuel
nhiên liệu dạng khí
gaseous insulant
chất cách điện dạng khí
gaseous waste
chất thải dạng khí
thể khí

Địa chất

(thuộc) khí, dạng khí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
effervescent , aeriform

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top