Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gash

Nghe phát âm

Mục lục

/gæʃ/

Thông dụng

Danh từ

Vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
(kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch

Ngoại động từ

Rạch một vết cắt dài và sâu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khe
đường rãnh
rãnh
vết rạch
vết khắc
vệt khắc rãnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cleft , furrow , gouge , incision , laceration , mark , nip , notch , rent , slash , slit , split , tear , wound , slice
verb
carve , cleave , furrow , gouge , incise , injure , lacerate , lance , mark , nip , notch , pierce , rend , slash , slit , split , tear , wound , cleft , cut , incision , laceration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top