- Từ điển Anh - Việt
Gash
Nghe phát âmMục lục |
/gæʃ/
Thông dụng
Danh từ
Vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
(kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch
Ngoại động từ
Rạch một vết cắt dài và sâu
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khe
đường rãnh
rãnh
vết rạch
vết khắc
vệt khắc rãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cleft , furrow , gouge , incision , laceration , mark , nip , notch , rent , slash , slit , split , tear , wound , slice
verb
- carve , cleave , furrow , gouge , incise , injure , lacerate , lance , mark , nip , notch , pierce , rend , slash , slit , split , tear , wound , cleft , cut , incision , laceration
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gashed
, -
Gashing
sự rạch, -
Gashing cutter
dao phay rãnh định hình, -
Gasholder
bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder... -
Gasholder-typed storage
kho kiểu bể chứa khí, -
Gasholder ballasting
sự nạp tháp chứa khí, -
Gasholder bell
chuông bể chứa khí, -
Gasholder station
trạm chứa khí, -
Gasification
/ ¸gæsifi´keiʃən /, Danh từ: sự khí hoá, Cơ khí & công trình:... -
Gasifier
bộ khí hóa, -
Gasifly
Ngoại động từ: tạo khí, Nội động từ: hình thành khí; bốc khí,... -
Gasiform
Tính từ: dạng khí, -
Gasify
Ngoại động từ: khí hoá, hóa khí, khí hóa, -
Gasify (to)
Địa chất: khí hỏa, -
Gasifying
sự khí hóa, -
Gasitriculcer
loét dạ dày, -
Gasket
/ ´gæskit /, Danh từ: (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột), (kỹ thuật) miếng... -
Gasket, exhaust pipe
gioăng ống xả, -
Gasket O ring
vòng đệm kín (hình chữ o), đệm kín hình chữ o, -
Gasket cement
keo đệm lót (đệm kín), nhựa làm kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.