Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gassiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´gæsinis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất khí
Sự có đầy khí
Tính ba hoa rỗng tuếch

Chuyên ngành

Kinh tế

sự tạo ga

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gassing

    / ´gæsiη /, Danh từ: sự bốc khí, sự tách khí, Hóa học & vật liệu:...
  • Gassing tank

    thiết bị cacbonat hóa,
  • Gassing test

    sự xác định khả năng tạo khí,
  • Gassy

    / ˈgæsi /, Tính từ: (thuộc) khí; như khí, Đầy khí, ba hoa rỗng tuếch (lời nói...), Vật...
  • Gassy berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
  • Gassy cheese

    fomat phồng,
  • Gassy cream

    váng sữa bọt,
  • Gassy mine

    Địa chất: mỏ có khí nổ,
  • Gassy seam

    Địa chất: vỉa có khí nổ,
  • Gassy tube

    đèn bị lọt khí,
  • Gaster

    Danh từ: (giải phẫu) da dày, dạ dày,
  • Gasteralgia

    chứng đau dạ dày,
  • Gasterangiemphraxis

    (chứng) tắc mạch máu dạ dày,
  • Gasteremphraxis

    (chứng) tắc mạch dạ dày (chứng) chướng dạ dày,
  • Gasterhysterotomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tử cung quabụng,
  • Gasterophilus

    loài ruồi giống như ong phân bố rộng không hút máu,
  • Gasteropod

    Danh từ: (động vật học) loài chân bụng,
  • Gasteropodous

    Tính từ:,
  • Gasterospore

    Danh từ: bào tử vách dày (trong quả),
  • Gastight

    như gasproof, không lọt khí, không thấm khí, kín khí, gastight shell, vỏ không thấm khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top