- Từ điển Anh - Việt
Gastrologer
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác gastrologist
Danh từ
Nhà chuyên khoa nấu ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gastrologist
/ gæ´strɔlədʒist /, như gastrologer, -
Gastrology
/ gæ´strɔlədʒi /, Danh từ: nghệ thuật nấu ăn, Y học: dạ dày học,... -
Gastrolysis
(thủ thuật) gỡ dính dạ dày, -
Gastromalacia
chứng nhuyễn dạ dày, -
Gastromegaly
(chứng) phì đại dạ dày, -
Gastromelus
quái thai thêm chân ở bụng, -
Gastromenia
king nguyệt quađường dạ dày, -
Gastromeningitis
viêm dạ dày - màng não, -
Gastromotor insufficient
(chứng) nhược cơ dạ dày, -
Gastromotorinsufficient
(chứng) nhược cơ dạ dày, -
Gastromycosis
bệnh nấm dạ dày, -
Gastromyotomy
(thủ thuật) mở môn vị, -
Gastromyxorrhea
(chứng) tăng tiết niêm dịch dạ dày, -
Gastronephritis
viêm dạ dày - thận, -
Gastronome
/ ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand... -
Gastronome (r)
người sành ăn, -
Gastronomer
/ gæ´strɔnəmə /, như gastronome, -
Gastronomic
/ ¸gæstrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn, -
Gastronomically
Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa... -
Gastronomist
/ gæ´strɔnəmist /, như gastronome,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.