Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gazumping

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên

Kinh tế

sự lên giá sau khi đã thỏa thuận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gb

    viết tắt, nước anh, anh quốc ( great britain),
  • Gbps (gigabits per second)

    số gagibit giây, số gigabit trong một giây,
  • Gc

    viết tắt, chữ thập george, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm ( george cross),
  • Gca (ground controlled approach)

    sự tiếp cận (hạ cánh) được điều khiển từ mặt đất,
  • Gce

    viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
  • Gcontext (graphics context)

    khung cảnh họa, phạm vi đồ họa,
  • Gcse

    viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( general certificate of secondary education),
  • Gd (gadolini)

    gađolimi,
  • Gdp

    ,
  • Gdr

    viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • Geanticlinal

    Tính từ: thuộc nếp lồi địa cầu,
  • Geanticline

    Danh từ: nếp lồi địa cầu,
  • Gear

    / giə /, Danh từ: cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng;...
  • Gear(-down) motor

    động cơ có bộ bánh răng giảm tốc,
  • Gear(ed) ring

    vành răng,
  • Gear, Spiral bevel

    bánh răng côn xoắn,
  • Gear-box

    Danh từ: hộp số (ô tô),
  • Gear-case

    hộp số, hộp tốc độ, hộp số, hộp tốc độ, như gear-box,
  • Gear-chamfering machine

    máy vê (đầu) răng,
  • Gear-change

    Danh từ: (ô tô) sự sang số, sự cài số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top