Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Genus

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒi:nəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .genera

(sinh vật học) phái, giống
Loại

Chuyên ngành

Toán & tin

giống
genus of a curve
giống của một đường


Xây dựng

nòi

Kỹ thuật chung

giống
function of finite genus
hàm có giống hữu hạn
genus of a curve
giống của một đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brand , breed , category , class , compartment , department , division , genre , group , kind , make , model , section , sort , style , subdivision , subfamily , variety , classification , description , gender , order , species , type

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top