Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gharri

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác gharry

Danh từ

( Anh-ấn) xe ngựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gharry

    như gharri,
  • Ghastliness

    / ´ga:stlinis /, danh từ, tính rùng rợn, tính khủng khiếp, sự nhợt nhạt tái mét,
  • Ghastly

    / ´ga:stli /, Tính từ: kinh khiếp, khủng khiếp, rùng rợn, tái mét, nhợt nhạt như xác chết,
  • Ghat

    / gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả...
  • Ghazal

    Danh từ, cũng ghazel: thơ trữ tình ba-tư, bữa yến tiệc có ca múa,
  • Ghazi

    Danh từ: chiến sĩ itxlam chống lại các dị giáo,
  • Ghee

    / gi: /, Danh từ: bơ sữa trâu lỏng, Kinh tế: bơ sữa trâu,
  • Gherkin

    / ´gə:kin /, Danh từ: (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm), Kinh...
  • Ghetto

    / ´getou /, Danh từ, số nhiều ghettos: (sử học) khu người do thái (ở trong một thành phố), (từ...
  • Ghetto blaster

    danh từ, máy rađiô catxet xách tay,
  • Ghettoisation

    Danh từ: sự quy vào hạng thấp kém,
  • Ghettoise

    như ghettoize, Hình Thái Từ:,
  • Ghettoization

    / ¸getouai´zeiʃən /, như ghettoisation,
  • Ghettoize

    / ´getou¸aiz /, ngoại động từ, quy vào hạng thấp kém, hình thái từ,
  • Ghost

    / goust /, Danh từ: ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top