Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ghost corpuscle

Y học

tiểu thể ma

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ghost cursor

    con chạy ma,
  • Ghost dance

    danh từ, Điệu vũ để tiếp xúc với ma,
  • Ghost echo

    tiếng vọng bóng, tiếng vọng quần, tín dội bóng (rađa),
  • Ghost effect

    hiệu ứng parasit, hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ, hiệu ứng phụ, hiệu ứng ký sinh,
  • Ghost image

    ảnh giả, ảnh bóng, ảnh ma, ảnh quần,
  • Ghost in Fourier synthesis

    bóng ma trong tổng hợp fourier,
  • Ghost island

    đảo vẽ, đảo vạch sơn,
  • Ghost line

    vạch ma, dải thiên tích, đường mờ, đường sẫm, vệt mờ,
  • Ghost mode

    kiểu dao động ma,
  • Ghost reflection

    sự phản xạ ảo,
  • Ghost reflexion

    sự phản xạ ảo,
  • Ghost story

    danh từ, chuyện kinh dị, chuyện ma,
  • Ghost town

    Danh từ: thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết, thành phố chết,
  • Ghost writer

    ký giả "ma",
  • Ghostlike

    / ´goust¸laik /, tính từ, như ma quỷ,
  • Ghostliness

    / ´goustlinis /, danh từ, tính cách kinh dị, tính cách ma quái,
  • Ghostly

    / ´goustli /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần, hình...
  • Ghoul

    / gu:l /, Danh từ: ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top