Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ghost town

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết

Kinh tế

thành phố chết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ghost writer

    ký giả "ma",
  • Ghostlike

    / ´goust¸laik /, tính từ, như ma quỷ,
  • Ghostliness

    / ´goustlinis /, danh từ, tính cách kinh dị, tính cách ma quái,
  • Ghostly

    / ´goustli /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần, hình...
  • Ghoul

    / gu:l /, Danh từ: ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những...
  • Ghoulish

    / ´gu:liʃ /, Tính từ: (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng, cực kỳ ghê tởm, Từ...
  • Ghoulishness

    / ´gu:liʃnis /, danh từ, tính chất ma cà rồng, tính chất ghê tởm,
  • Ghq

    viết tắt, Đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy ( general headquarters),
  • Ghyll

    Danh từ: mang cá, cằm xệ (người),
  • Gi

    Danh từ; số nhiều GI'S, GIs: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lính mỹ ( government issue), Tính...
  • Giam

    gỗ giam,
  • Giancmatous exavation

    lõm glôcom,
  • Giancmatousexavation

    lõm glôcom,
  • Gians

    quy đầu,
  • Giant

    / ˈdʒaiənt /, Danh từ: người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường,...
  • Giant's kettle

    thùng đựng quặng lớn, lòng chảo khổng lồ,
  • Giant-cell anteritis

    viêm động mạch do tế bào khổng lồ.,
  • Giant-cell tumor

    u tế bào khổng lồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top