Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gillespite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gilespit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gillie

    / ´gili /, Danh từ ( Ê-cốt): cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu, (sử...
  • Gillies, dura and skin retractors, 18 cm

    banh da và màng não gillies, 18 cm,
  • Gillies, dura hook, 18 cm

    dụng cụ móc màng não gillies, 18 cm,
  • Gilliland correlation

    tương quan gilliland,
  • Gillion

    Danh từ: một ngàn triệu, 10 mũ 9,
  • Gills

    ,
  • Gillyflower

    / ´dʒili¸flauə /, Danh từ: hoa đinh hương,
  • Gilsonite

    ginsonit, nhựa đường cứng, ginxonit, atfan đen bóng,
  • Gilt

    / gilt /, Danh từ: lợn cái con, sự mạ vàng, Tính từ: mạ vàng, thiếp...
  • Gilt-edged

    / ´gilt¸edʒd /, tính từ, có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn,
  • Gilt-edged bill

    hối phiếu hảo hạng, hối phiếu nhà nước, hối phiếu thượng hạng, hối phiếu viền vàng,
  • Gilt-edged bond

    trái khoán thượng đẳng (của chính phủ mỹ), trái khoán viền vàng,
  • Gilt-edged market makers

    người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng,
  • Gilt-edged securities

    chứng khoán hảo hạng, chứng khoán nhà nước, chứng khoán thượng hạng, chứng khoán viền vàng,
  • Gilt-edged security

    chứng khoán viền vàng,
  • Gilt-edged stock

    cổ phiếu viền vàng, công trái nhà nước,
  • Gilt edges

    gáy mạ vàng,
  • Gilt switches

    sự tài hoán trên các chứng khoán kho bạc,
  • Gilt warrant

    chứng chỉ quyền mua chứng khoán,
  • Gilts

    các chứng khoán viền vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top