Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glide

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự trượt đi, sự lướt đi
Sự lượn (máy bay)
(âm nhạc) gam nửa cung

Chuyên ngành

Toán & tin

trượt, bay lượn

Xây dựng

sự trượt, sự lướt, sự bay lượn, trượt, lướt, bay lượn

Cơ - Điện tử

(v) trượt, lướt, lượn

Kỹ thuật chung

lướt
glide ratio
hệ số bay lướt dài
glide slope
đường lướt hạ cánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coast , decline , descend , drift , flit , float , flow , fly , glissade , roll , run , sail , scud , shoot , skate , skim , skip , skirr , slide , slink , slip , slither , smooth along , soar , spiral , stream , trip , waft , wing , lapse , creep , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , snake , steal , ski

Xem thêm các từ khác

  • Glide-down rail

    thanh ray nghiêng (để hạ con thịt),
  • Glide band

    dải trượt,
  • Glide path

    Danh từ: Đường lượn xuống (máy bay), đường tầm, quỹ đạo xuống, đường xuống, đường...
  • Glide path beacon

    pha vô tuyến hạ cánh,
  • Glide path beam

    chùm đường tầm, chùm pha vô tuyến,
  • Glide path localizer

    bộ định vị đường bay là, thiết bị định vị đường tầm,
  • Glide plane

    mặt trượt, mặt phẳng trượt, mặt (phẳng) trượt, mặt phẳng dịch chuyển,
  • Glide ratio

    hệ số bay lướt dài,
  • Glide slope

    Danh từ: đường lướt hạ cánh, đường tầm, đường trượt,
  • Glider

    / ´glaidə /, Nội động từ: lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...);...
  • Glider flyer

    người lái tàu lượn,
  • Glideslope indicator

    cái chỉ báo đường bay là,
  • Gliding

    / ´glaidiη /, Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, (thể dục,thể thao) môn bay lượn, Kỹ...
  • Gliding aircraft

    máy bay lướt,
  • Gliding angle

    góc trượt, góc trượt, góc lướt,
  • Gliding articulation

    khớp phẳng,
  • Gliding boat

    thủy phi cơ cánh gầm, tàu lướt,
  • Gliding craft

    tàu lượn,
  • Gliding descent

    sự xuống bằng phương pháp bay lướt, sự lướt xuống,
  • Gliding distance

    khoảng cách lướt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top