- Từ điển Anh - Việt
Glove box
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
hộp găng tay
Giải thích EN: An airtight enclosure with openings to which special long gloves are attached, allowing for handling of the contents without injury, leakage, or contamination.Giải thích VN: Hộp kín hơi, trên có khe hở có gắn kèm các đôi găng đặc biệt và dài cho phép thao tác mà không gây tổn hại, rò rỉ hay nhiễm bẩn.
khoang găng
Xây dựng
hộp chứa dụng cụ (trên tàu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glove box (glove compartment)
hộp đựng găng tay, -
Glove compartment
Danh từ: ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô, khoang găng, -
Glove compartment or US glovebox
hộp đựng đồ, ngăn chứa gang tay, -
Glove puppet
Danh từ: con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển, -
Glovearea
vùng găng tay, -
Glovebag
túi găng, một màng bao hình túi làm bằng polyetilen hay polyvinin clorua đặt quanh nguồn có chứa amiăng (thường đa phần là chất... -
Gloved
, -
Glover
/ ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay, -
Gloves
/ /glʌvz/ /, bao tay, găng tay, -
Gloves for live working
găng tay cách điện, -
Gloves surgeon-s Latex different size
găng mổ số các số, -
Gloving
, -
Glow
/ glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như... -
Glow-conduction lamp
đèn dẫn điện phát sáng, -
Glow-discharge tube
đèn phóng điện phát sáng, -
Glow-lamp
Danh từ: Đèn nóng sáng, -
Glow-worm
/ ´glou¸wə:m /, danh từ, (động vật học) con đom đóm, -
Glow coil
dây tóc của bougie xông, -
Glow conduction
dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, sự dẫn điện phát sáng, -
Glow conduction lamp
đèn dùng khi phát sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.