Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glutinous

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈglutnəs/

Thông dụng

Tính từ

Dính, dính như keo
glutinous rice
gạo nếp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dính

Kinh tế

dính
dính như keo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mucilaginous , viscid , viscose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top