- Từ điển Anh - Việt
Goffering
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
sự làm nhàu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Goffering iron
Danh từ: dụng cụ gấp nếp (giấy), -
Goggle
/ 'gɔgl /, Nội động từ: trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), Ngoại... -
Goggle-box
Danh từ: (thông tục) máy thu hình, tivi, -
Goggle-eyed
/ ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt, -
Goggles
Danh từ số nhiều: kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...),... -
Goglet
Danh từ: bình lạnh, -
Gogs
, -
Going
Danh từ: sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...),... -
Going- concern value
giá trị của hãng đang phát triển, -
Going Dutch
Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của... -
Going ahead of
cách quãng, -
Going cod
tay vịn, tay vịn, -
Going concern
xí nghiệp kinh doanh thành đạt, xí nghiệp có lãi, -
Going concern assumption
giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt động, -
Going concern principle
nguyên tắc hoạt động liên tục, nguyên tắc liên tục kinh doanh (trong kế toán), -
Going great guns
Thành Ngữ:, going great guns, sinh động và đạt hiệu quả cao -
Going headway
Địa chất: lò vận chuyển, -
Going longer
bán ngắn mua dài, -
Going of in the wrong direction
đi lệch hướng, -
Going over
Danh từ: sự kiểm tra tỉ mỉ, trận đòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.