Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good-looking

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

đẹp mắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
attractive , beauteous , beautiful , clean-cut , comely , fair , impressive , lovely , pretty , pulchritudinous , righteous , gorgeous , handsome , ravishing , sightly , stunning

Từ trái nghĩa

adjective
dull , homely , ugly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top