- Từ điển Anh - Việt
Goose neck coupling
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Goose neck map light
đèn đọc sách xoay được (cổ ngỗng), -
Goose neck profile
mặt cắt (hình) cổ ngỗng, -
Gooseberry
/ ´gu:zbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ( (cũng) gooseberry wine),... -
Gooseberry fool
Danh từ: món tráng miệng làm bằng quả lý gai giã nát trộn kem, -
Gooseflesh
da sởn gai ốc, -
Goosegait
dáng đi lạch bạch, -
Goosegrass
cỏ mầm trâueleusina indica, -
Gooseherd
/ gu:s¸hə:d /, danh từ, người chăn ngỗng, -
Gooseneck
/ ´gu:s¸nek /, Cơ khí & công trình: cái khuỷu, Điện: cần micrô,... -
Gooseneck connection
ống nối cổ ngỗng, -
Gooseneck machine
máy đúc áp lực, -
Gooseneck pipe
ống cổ ngỗng, -
Gooseneck wrench
chìa vặn cán cong, chìa vặn đấu xiên, chìa vặn hình chữ s, chìa vặn trục khuỷu, -
Goosery
Danh từ: nơi nuôi ngỗng, -
Goosey
/ ´gu:si /, danh từ, người ngốc nghếch, người khờ dại, -
Gop
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( gop) đảng cộng hoà, -
Gopher
/ ´gɔfə /, Danh từ (động vật học): chuột túi, chuột vàng, rùa đất, Toán... -
Gopher ditcher
máy đào mương bánh xích, -
Gopher hole
lỗ đào hầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.