- Từ điển Anh - Việt
Granitoid
Nghe phát âmMục lục |
/´grænit¸ɔid/
Thông dụng
Tính từ
Dạng granit, tựa granit
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng granit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Granivorous
/ græ´nivərəs /, Tính từ: Ăn hạt, -
Grannie
/ ´græni /, danh từ, (thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân sự) pháo lớn, -
Granny
/ ´græni /, như grannie, -
Granny bond
trái phiếu người già, -
Granny flat
danh từ, căn buồng riêng của người già, -
Granny knot
Danh từ: nút dễ tuột, nút dẹt, nút dẹt, -
Granoblastic
hạt biến tính, granoblastic texture, kiến trúc hạt biến tính -
Granoblastic texture
kiến trúc hạt biến tính, -
Granodiorite
/ ¸grænou´daiə¸rait /, danh từ, (khoáng chất) granodiorit, -
Granolith
Danh từ: Đá nhân tạo bằng xi măng trộn granit vụn, -
Granolithic
Tính từ: thuộc đá nhân tạo bằng xi-măng trộn granit vụn, -
Granolithic concrete
bêtông granit, -
Granolithic finish (grano)
sự đánh bóng đá granit, -
Granolithic layer
lớp đá nhân tạo, -
Granophyric
granofia, -
Granophyric texture
kiến trúc ban hạt, kiến trúc granifia, -
Granoscaling
Danh từ: sự phốt phát hoá, -
Granose
Tính từ: (sinh học) dạng chuỗi hạt, -
Grant
Danh từ: sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...),... -
Grant-aided
/ ´gra:nt¸eidid /, Kinh tế: được nhà nước trợ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.