Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greek cross

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chữ thập Hy Lạp (hai cánh bằng nhau)

Xây dựng

Thánh giá Hy Lạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greek fire

    Danh từ: (sử học) thuốc hoả công (người cổ hy lạp dùng trong thủy chiến, gặp nước thì bốc...
  • Greek orthodox

    Danh từ: nhà thờ chính giáo hy lạp,
  • Greek revival

    kiểu kiến trúc phục hưng hy lạp hay phục hưng cổ điển,
  • Greek text

    văn bản hy lạp,
  • Green

    / grin /, Tính từ: xanh lá cây, lục, xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm,...
  • Green's formula

    công thức grin,
  • Green's function

    hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
  • Green's function method

    phương pháp hàm green,
  • Green-black level

    mức lục-đen,
  • Green-blind

    Tính từ: (y học) mắc chứng mù màu lục,
  • Green-blindness

    / ´gri:n¸blaindnis /, danh từ, (y học) chứng mù màu lục,
  • Green-book

    Danh từ: (ngoại giao) sách xanh,
  • Green-eyed

    / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự...
  • Green-eyed monster

    Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • Green-peak

    / ´gri:n¸pi:k /, danh từ, (động vật học) chim gõ kiến,
  • Green-room

    / ´gri:n¸rum /, danh từ, phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát),
  • Green-rot egg

    trứng xanh thối,
  • Green-sand

    Danh từ: cát xanh,
  • Green-sand casting

    sự đúc khuôn tươi,
  • Green-sand mold

    khuôn tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top