Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greengrocer

Nghe phát âm

Mục lục

/´gri:n¸grousə/

Thông dụng

Danh từ

Người bán rau quả

Chuyên ngành

Kinh tế

người buôn bán rau quả
người chủ cửa hàng rau quả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greengrocery

    / ´gri:n¸grousəri /, Danh từ: nghề buôn bán rau quả, rau quả, Kinh tế:...
  • Greenhead

    cá vược sọc,
  • Greenheart

    / ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart,
  • Greenhorn

    / ´gri:n¸hɔ:n /, Danh từ: người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới,...
  • Greenhouse

    / ´gri:n¸haus /, Danh từ: nhà kính (trồng rau, hoa), Xây dựng: nhà kính,...
  • Greenhouse Effect

    hiệu ứng nhà kính, sự nóng dần lên của bầu khí quyển trái đất do sự tích tụ khí co2 hay các chất khí khác; một số...
  • Greenhouse Gas

    khí nhà kính, chất khí, như co2 hay metan, góp phần làm thay đổi khí hậu.
  • Greenhouse effect

    Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính...
  • Greenhouse gas

    khí nhà kính,
  • Greenhouse glass

    kính lợp nhà kính,
  • Greening

    / ´gri:niη /, Danh từ: (thực vật học) táo lục,
  • Greenish

    / ´gri:niʃ /, tính từ, hơi lục,
  • Greenishness

    Danh từ: màu hơi lục,
  • Greenland

    / 'gri:nlənd /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đảo băng, Quốc gia:...
  • Greenland halibut

    cá bơn đen,
  • Greenleaved

    Tính từ: có lá lục,
  • Greenlining

    sự định vòng xanh,
  • Greenlinnet

    Danh từ: (động vật) chim sẻ lục,
  • Greenmail

    áo giáp xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top