Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greenwood

Nghe phát âm

Mục lục

/´gri:n¸wud/

Thông dụng

Danh từ

Rừng xanh
to go to the greenwood
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gỗ tươi
rừng xanh

Xem thêm các từ khác

  • Greeny

    / ´gri:ni /, Tính từ: hơi lục,
  • Greenyard

    Danh từ: bãi rào nhốt súc vật lạc,
  • Greet

    / gri:t /, Ngoại động từ: chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt);...
  • Greeting

    / 'gri:tiɳ /, Danh từ: lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng, Từ...
  • Greeting-card

    Danh từ: thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)
  • Greffotome

    dao cắt miếng ghép,
  • Gregaloid

    kết thành cụm, kết cụm,
  • Gregarinosis

    bệnh trùng bào tử gregarina,
  • Gregarious

    / gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ);...
  • Gregariously

    Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống...
  • Gregariousness

    / gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm,
  • Grege

    Danh từ: tơ sống,
  • Gregorian calendar

    Danh từ: hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii ( 1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch...
  • Gregorian chant

    Danh từ: loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i ( 540 - 604),
  • Gregorian date

    ngày tháng theo lịch gregory,
  • Gregorian reflector antenna

    ăng ten phản xạ gregori,
  • Greisen

    Địa chất: greizen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top