Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grid bias

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

điện thế lưới phân cực
phân cực lưới
control-grid bias
phân cực lưới điều khiển
direct grid bias
phân cực lưới trực tiếp
sự chuyển dịch lưới
sự dịch chuyển lưới

Điện

điện thế phân cực lưới

Giải thích VN: Điện thế giữa lưới và âm cực thường có giá trị âm, để đèn điện tử có thể hoạt động trong điều kiện làm việc tối ưu.

phân cực bằng dòng lưới

Giải thích VN: Phân cực tạo ra do dòng điện lưới gây sụt điện áp. Điện áp phân cực được xác định bởi điện trở nối vào lưới.

sự phân cực lưới

Giải thích VN: Điện thế giữa lưới và âm cực thường có giá trị âm, để đèn điện tử có thể hoạt động trong điều kiện làm việc tối ưu.

Điện lạnh

thế (hiệu) dịch lưới

Kỹ thuật chung

thiên áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top