Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grill-room

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hiệu ăn; quán chả nướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grill (e)

    mạng thanh giằng, tấm lưới,
  • Grill cover

    vỉ đậy,
  • Grill work

    lưới sắt, tấm mắt cáo,
  • Grillage

    Danh từ: (kiến trúc) đài cọc, tấp lót, bệ cọc, đài cọc, vỉ lò,
  • Grillage beam

    dầm bệ cọc, rầm bệ cọc,
  • Grillage footing

    móng kiểu sườn,
  • Grillage footing (grillage)

    móng kiểu sườn,
  • Grillage foundation pile

    cọc móng dưới,
  • Grillage reinforcement

    cốt (thép) lưới sợi, cốt thép lưới sợi,
  • Grille

    / gril /, Danh từ ( (cũng) .grill): lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá, Ô...
  • Grille area

    bề mặt lưới,
  • Grille plate

    tấm mắt cáo,
  • Grilled

    / grild /, Tính từ: có lưới sắt,
  • Grillwork

    máy nướng,
  • Grilse

    / grils /, Danh từ: (động vật học) cá hồi nhỏ (lần đầu tiên ở biển về nước ngọt),
  • Grim

    / grim /, Tính từ: dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được, Từ...
  • Grimace

    / gri'meis /, Danh từ: sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè...
  • Grimacer

    Danh từ: người hay nhăn nhó, người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo,
  • Grimacier

    như grimacer,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top