- Từ điển Anh - Việt
Groundglass screen with microprism collar
Xem thêm các từ khác
-
Grounding
/ ´graundiη /, Danh từ: sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay),... -
Grounding (or grounded) type plug
phích cắm được nối đất, -
Grounding anchor
neo giằng xuống đất, -
Grounding bar
thanh nối đất, thanh tiếp đất, -
Grounding bus
thanh dẫn nối đất, thanh dẫn tiếp đất, -
Grounding clip
kẹp nối đất, kẹp tiếp đất, -
Grounding conductor
bộ nối đất, dây dẫn nối đất, dây đất, thanh nối đất, thiết bị nối đất, -
Grounding connector
con nối tiếp điện, -
Grounding electrode
cực tiếp địa, cọc tiếp địa, điện cực nối đất, điện cực tiếp đất, -
Grounding of aircraft
sự nối đất máy bay, sự tiếp đất máy bay, -
Grounding of electric equipment
sự nối đất thiết bị điện, -
Grounding position
vị trí nối đất, -
Grounding reactor
bộ điện kháng nối đất, -
Grounding receptacle
ổ cắm tiếp đất, -
Grounding resistance
điện trở tiếp đất, -
Grounding rod
cọc tiếp đất, cọc tiếp địa, điện cực nối đất, -
Grounding structure
kết cấu nối đất, -
Grounding switch
cầu dao nối đất, cầu dao tiếp địa, cầu dao tiếp đất, -
Grounding system
hệ thống nối đất, hệ thống nối đất, -
Grounding transformer
máy biến áp tiếp đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.