Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Groyne

Nghe phát âm

Mục lục

/grɔin/

Thông dụng

Danh từ

Đê biển

Ngoại động từ

Đắp đê (dọc theo bờ biển)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

êpi

Kỹ thuật chung

đập
đập chắn sóng
pile groyne
đập chắn sóng đóng cọc
đập mỏ hàn
đê
đê biển
đê chắn sóng
đê mỏ hàn

Xem thêm các từ khác

  • Groyne dam distributor

    cống chia nước cuối kênh,
  • Groyne head distributor

    cống chia nước cuối kênh,
  • Groyned

    Tính từ: có đê biển,
  • Grt (gross registered tones)

    tải trọng tổng thể đã đăng ký (của tàu thủy, tính bằng tấn),
  • Grub

    / grʌb /, Danh từ: Ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, grub's up,...
  • Grub-axe

    Danh từ: cuốc chim (để bới củ...)
  • Grub-hoe

    Danh từ: cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)
  • Grub-kick

    Động từ: Đá quả bóng (bầu dục) chạy sát sân bãi,
  • Grub-stake

    Danh từ: vốn cấp cho người thăm dò mỏ (để chia lợi nhuận), sự giúp đỡ vật chất để tiến...
  • Grub-street

    Danh từ: phố grúp (nơi có nhiều nhà văn viết thuê ở ngày xưa tại luân-đôn),
  • Grub (to)

    Địa chất: đào, bới, xới,
  • Grub saw

    nắp răng cưa của gàu ngoạm,
  • Grub screw

    gudông (vít cấy), chốt không đầu, vít chìm, đinh vít không mũ, vít cấy, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không...
  • Grubber

    / ´grʌbə /, Danh từ: người xới, người bới, máy xới diệt cỏ, (từ lóng) người ăn ngấu nghiến,...
  • Grubber rope

    cáp máy đào gốc,
  • Grubbiness

    / ´grʌbinis /, danh từ, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy, tình...
  • Grubbing

    / ´grʌbiη /, Cơ khí & công trình: sự xới đất, Xây dựng: sự...
  • Grubbing machine

    máy đào nhổ gốc cây,
  • Grubbing skewer

    chốt kiểm tra độ rỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top