Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grunt

Nghe phát âm

Mục lục

/grʌnt/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng kêu ủn ỉn
Tiếng càu nhàu
Tiếng cằn nhằn
Tiếng lẩm bẩm

Nội động từ

Ủn ỉn (lợn...)
Càu nhàu, cằn nhằn

Ngoại động từ

Làu bàu thốt ra (điều gì)

Chuyên ngành

Xây dựng

vữa tiêm

Kỹ thuật chung

vữa phun

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
squawk , squeak , cry , groan , grumble , murmur , dessert , fish , infantryman , snort , sound
noun
grumble , murmur

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top