Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gully Erosion

Nghe phát âm

Môi trường

Sự xói mòn mương máng
Sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1 foot). Nói chung, mương máng là loại rãnh đủ sâu để giao nhau với nông cụ.

Xem thêm các từ khác

  • Gully basin

    phễu thu nước máng, vũng mương xói,
  • Gully dragline

    rãnh thoát nước,
  • Gully erosion

    Danh từ: sự xói mòn của nước thành rãnh, sự xói mòn thành rãnh, mương xói,
  • Gully hole

    lỗ cống thoát nước,
  • Gully trap (GT)

    bể mương xói,
  • Gully used as spoilt area

    bãi thải đất (là) lòng kênh,
  • Gullying

    sự đào rãnh,
  • Gulosity

    / gju:´lɔsiti /, danh từ, sự tham ăn quá mức,
  • Gulp

    / gʌlp /, Danh từ: ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, Ngoại động từ:...
  • Gulpingly

    / ´gʌlpiηli /,
  • Gum

    / gʌm /, Danh từ: chất gôm, kẹo gôm ( (cũng) gum-drop), ( số nhiều) nướu răng, lợi, Ngoại...
  • Gum-boots

    Danh từ: Ủng cao su, giày ống cao su,
  • Gum-elastic

    Danh từ: cao su,
  • Gum-tree

    / ´gʌm¸tri: /, danh từ, cây bạch đàn, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao
  • Gum-wood

    Danh từ: cây cho gôm; cây cho nhựa,
  • Gum acacia

    Danh từ:,
  • Gum ammoniac

    gôm amoniac,
  • Gum arabic

    Danh từ: gôm arabic, chất gôm Ảrập, gôm arabic, gôm dán giấy (chất dính),
  • Gum benzoin

    Danh từ: an tức hương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top