Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hackly

Nghe phát âm

Mục lục

/'hækli/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đốn đẽo, chặt mạnh
Đẽo lam nham

Tính từ

Lam nham

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nham nhở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hackly fracture

    vết vỡ không bằng phẳng, vết vỡ sần sùi,
  • Hackman

    / 'hækmən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người lái xe tắc xi,
  • Hackmanite

    / hæk'mænit /, Hóa học & vật liệu: hacmanit,
  • Hackmatack

    / 'hækmətæk /, Danh từ: (thông tục) cây thông rụng lá,
  • Hackney

    / 'hækni /, Danh từ: ngựa thường (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những...
  • Hackney-carriage

    / 'hækni,kæriʤ /, Danh từ: xe ngựa cho thuê, xe ngựa cho thuê, xe ngựa kéo, xe taxi,
  • Hackney-coach

    / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • Hackneyed

    / 'hæknid /, Tính từ: nhàm (lời lẽ, luận điệu...), Từ đồng nghĩa:...
  • Hacksaw

    / 'hæksɔ: /, Danh từ: cái cưa kim loại, Ngoại động từ: cưa bằng...
  • Hacksaw blade

    lưỡi cưa cắt kim loại, lưỡi cưa hình cung, lưỡi cưa sắt,
  • Hacksaw frame

    giá lưng cung (máy cưa),
  • Hacksaw sharpening

    sự mài sắc lưỡi cưa,
  • Hacksaw vice

    ê-tô để máy cưa,
  • Hacksawing machine

    cưa máy,
  • Hackstand

    / 'hækstænd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bến xe tắc xi,
  • Had

    / hæd /,
  • Had best

    Thành Ngữ:, had best, tốt nhất là, khôn hơn hết là
  • Had better

    Thành Ngữ:, had better, nên, tốt hơn là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top