Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haemagglutinate

Mục lục

/,hi:mə'glu:tineit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Gây nên sự kết thành cục của máu
Gây nên sự vón cục của tế bào máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haemagglutination

    / ,hi:məglu:ti'nei∫ən /, danh từ,
  • Haemagglutinin

    / ,hi:mə'glu:tinin /, danh từ, chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu,
  • Haemal

    / 'hi:məl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haematic), Ở phía tim,...
  • Haemangioma

    / hi¸mændʒi´oumə /, danh từ, u tế bào nội mô mạch máu,
  • Haemangloblastoma

    u nguyên bào mạch (u lindau),
  • Haemangloma

    u huyết quản,
  • Haemaphysalis

    một giống ve cứng.,
  • Haemarthrosis

    tràn máu khớp,
  • Haematemesis

    / ,hi'meitəmesiz /, Y học: thổ huyết,
  • Haemathidrosis

    (haematidrosis) chứng mồ hôi máu, see haematohidrosis.,
  • Haematic

    / hi'mætik /, Danh từ: (y học) thuốc về máu, Tính từ: (giải phẫu)...
  • Haematin

    / 'hi:mətin /, Danh từ: (hoá học) hematin, Y học: chất dẫn xuất hóa...
  • Haematinic

    / ,hi'mætinik /, thuộc tạo huyết, thuộc tạo huyết.,
  • Haematite

    / 'hemətait /, Danh từ: (khoáng chất) hematit, Kỹ thuật chung: quặng...
  • Haematoblast

    / hi:´mætou¸blæst /, danh từ, cũng haemoblast, tế bào máu còn non,
  • Haematocole

    huyết thủng,
  • Haematocolpos

    / hi:´mætou,kəlpəs /, bọc huyết âm đạo,
  • Haematocrite

    tỷ lệ thể tích huyết cầu,
  • Haematocyst

    huyết nang,
  • Haematogenous

    / ¸hi:mə´tɔdʒinəs /, Y học: huyết sinh, sinh huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top